SỐ CAS: 7758-11-4
EINECS SỐ: 231-834-5
Từ đồng nghĩa: DKP, Dipotassium hydrogen phosphate
Công thức hóa học: K2HPO4
Dipotassium phosphate khan là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học K2HPO4. Nó là một loại bột tinh thể hoặc vô định hình màu trắng dễ tan trong nước và ít tan trong rượu. Nó chủ yếu được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn cho chất chống đông, chất dinh dưỡng cho môi trường nuôi cấy kháng sinh, chất điều chỉnh phốt pho và kali cho ngành công nghiệp lên men và phụ gia thức ăn chăn nuôi.
Được sử dụng trong y học, lên men, nuôi cấy vi khuẩn và chế biến kali pyrophosphate
XUẤT HIỆN |
BỘT TINH THỂ TRẮNG |
|
XÉT NGHIỆM (K2HPO4 CƠ SỞ KHÔ) |
98% PHÚT |
99.3% |
KHÔNG TAN TRONG NƯỚC |
0.2% MAX |
0.02% |
PH(DUNG DỊCH 1%) |
8.6-9.4 |
9.2 |
MẤT KHÔ |
2% MAX |
0.12% |
F |
Tối đa 10 PPM |
PPM |
As |
Tối đa 3 PPM |
ÍT HƠN 3 PPM |
Pb |
Tối đa 2 PPM |
ÍT HƠN 2 PPM |
KIM LOẠI NẶNG (Pb) |
Tối đa 10 PPM |
ÍT HƠN 10 PPM |